--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dining-room attendant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dining-room attendant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining-room attendant
+ Noun
người phục vụ ăn uống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining-room attendant"
Những từ có chứa
"dining-room attendant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
buồng
phòng ăn
nhà ăn
cần vụ
phòng
buồng lái
nha dịch
bàn ăn
chỗ
buồng không
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
dining-room attendant
:
người phục vụ ăn uống
+
chui luồn
:
To cringechui luồn vì danh lợito cringe for honors and profits